English:Hello / Hi🔄Vietnamese:Xin chào chào | English:Good morning / Good afternoon / Good evening🔄Vietnamese:Chào buổi sáng chào buổi chiều chào buổi tối |
English:How are you?🔄Vietnamese:Bạn có khỏe không? | English:Nice to meet you🔄Vietnamese:Rất vui được gặp bạn |
English:Goodbye / Bye🔄Vietnamese:Tạm biệt/Tạm biệt | English:See you later🔄Vietnamese:Hẹn gặp lại |
English:Take care🔄Vietnamese:Bảo trọng | English:Have a nice day🔄Vietnamese:Chúc một ngày tốt lành |
English:Please🔄Vietnamese:Vui lòng | English:Thank you🔄Vietnamese:Cảm ơn |
English:You're welcome🔄Vietnamese:Không có gì | English:Excuse me🔄Vietnamese:Xin lỗi |
English:I'm sorry🔄Vietnamese:Tôi xin lỗi | English:No problem🔄Vietnamese:Không có gì |
English:Can you help me?🔄Vietnamese:Bạn có thể giúp tôi được không? | English:Where is the bathroom?🔄Vietnamese:Nhà vệ sinh ở đâu? |
English:How much does this cost?🔄Vietnamese:Cái này giá bao nhiêu? | English:What time is it?🔄Vietnamese:Mấy giờ rồi? |
English:Can you repeat that, please?🔄Vietnamese:Làm ơn lập lại điều đó? | English:How do you spell that?🔄Vietnamese:Bạn đánh vần chữ đó ra sao? |
English:I would like...🔄Vietnamese:Tôi muốn... | English:Can I have...🔄Vietnamese:Tôi co thể co... |
English:I need...🔄Vietnamese:Tôi cần... | English:I don't understand🔄Vietnamese:Tôi không hiểu |
English:Could you please...🔄Vietnamese:Bạn có thể vui lòng... | English:Yes / No🔄Vietnamese:Có không |
English:Maybe🔄Vietnamese:Có lẽ | English:Of course🔄Vietnamese:Tất nhiên rồi |
English:Sure🔄Vietnamese:Chắc chắn | English:I think so🔄Vietnamese:tôi nghĩ vậy |
English:What are you doing later?🔄Vietnamese:Bạn sẽ làm gì sau đó? | English:Do you want to...?🔄Vietnamese:Bạn có muốn...? |
English:Let's meet at...🔄Vietnamese:Chúng ta hãy gặp nhau tại... | English:When are you free?🔄Vietnamese:Khi nào bạn rảnh? |
English:I'll call you🔄Vietnamese:Tôi sẽ gọi cho bạn | English:How's it going?🔄Vietnamese:Thế nào rồi? |
English:What's new?🔄Vietnamese:Có gì mới? | English:What do you do? (for work)🔄Vietnamese:Bạn làm nghề gì? (cho công việc) |
English:Do you have any plans for the weekend?🔄Vietnamese:Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không? | English:It's a nice day, isn't it?🔄Vietnamese:Thật là một ngày đẹp trời phải không? |
English:I like it🔄Vietnamese:tôi thích nó | English:I don't like it🔄Vietnamese:tôi không thích nó |
English:I love it🔄Vietnamese:tôi thích nó | English:I’m tired🔄Vietnamese:Tôi mệt |
English:I’m hungry🔄Vietnamese:Tôi đói | English:Can I get the bill, please?🔄Vietnamese:Làm ơn cho tôi lấy hóa đơn được không? |
English:I’ll have... (when ordering food)🔄Vietnamese:Tôi sẽ... (khi gọi đồ ăn) | English:Do you take credit cards?🔄Vietnamese:cậu có mang theo thể tín dụng không? |
English:Where is the nearest... (store, restaurant, etc.)?🔄Vietnamese:Đâu là nơi gần nhất... (cửa hàng, nhà hàng, v.v.)? | English:How much is this?🔄Vietnamese:Cái này bao nhiêu? |
English:Call the police!🔄Vietnamese:Gọi cảnh sát! | English:I need a doctor🔄Vietnamese:tôi cần bác sĩ |
English:Help!🔄Vietnamese:Giúp đỡ! | English:There's a fire🔄Vietnamese:Có một đám cháy |
English:I'm lost🔄Vietnamese:tôi bị lạc | English:Can you show me on the map?🔄Vietnamese:Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không? |
English:Which way is...?🔄Vietnamese:Đường nào...? | English:Is it far from here?🔄Vietnamese:Nó có xa đây không? |
English:How long does it take to get there?🔄Vietnamese:Bao lâu để đến đó? | English:Can you help me find my way?🔄Vietnamese:Bạn có thể giúp tôi tìm đường được không? |
English:What time is our meeting?🔄Vietnamese:Cuộc họp của chúng ta diễn ra lúc mấy giờ? | English:Could you email me the details?🔄Vietnamese:Bạn có thể gửi email cho tôi các chi tiết? |
English:I need your input on this.🔄Vietnamese:Tôi cần ý kiến của bạn về điều này. | English:When is the deadline?🔄Vietnamese:Khi nào là thời hạn cuối cùng? |
English:Let’s discuss this further.🔄Vietnamese:Hãy thảo luận thêm về vấn đề này. | English:What are your hobbies?🔄Vietnamese:Sở thích của bạn là gì? |
English:Do you like...?🔄Vietnamese:Bạn thích...? | English:Let’s hang out sometime.🔄Vietnamese:Thỉnh thoảng hãy đi chơi nhé. |
English:It was nice talking to you.🔄Vietnamese:Thật vui khi được nói chuyện với bạn. | English:What’s your favorite...?🔄Vietnamese:Sở thích của bạn là gì...? |
English:I agree.🔄Vietnamese:Tôi đồng ý. | English:I don’t think so.🔄Vietnamese:Tôi không nghĩ vậy. |
English:That’s a good idea.🔄Vietnamese:Đó là một ý kiến hay. | English:I’m not sure about that.🔄Vietnamese:Tôi không chắc về điều đó. |
English:I see your point, but...🔄Vietnamese:Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng... | English:This is urgent.🔄Vietnamese:Việc này rất cấp bách. |
English:Please prioritize this.🔄Vietnamese:Hãy ưu tiên việc này. | English:It’s important that we...🔄Vietnamese:Điều quan trọng là chúng ta... |
English:We need to act quickly.🔄Vietnamese:Chúng ta cần phải hành động nhanh chóng. | English:This can’t wait.🔄Vietnamese:Điều này không thể chờ đợi được. |
English:Why don’t we...?🔄Vietnamese:Tại sao chúng ta không...? | English:How about...?🔄Vietnamese:Bạn nghĩ thế nào về...? |
English:Let’s consider...🔄Vietnamese:Hãy xem xét... | English:Maybe we could...?🔄Vietnamese:Có lẽ chúng ta có thể...? |
English:What if we...?🔄Vietnamese:Chuyện gì sẽ xảy ra nếu chúng ta...? | English:It’s so hot today.🔄Vietnamese:Thời tiết hôm nay thật nóng. |
English:I hope it doesn’t rain.🔄Vietnamese:Tôi hy vọng trời không mưa. | English:The weather is perfect for...🔄Vietnamese:Thời tiết rất lý tưởng để... |
English:It’s chilly outside.🔄Vietnamese:Bên ngoài trời lạnh. | English:I heard it’s going to snow.🔄Vietnamese:Tôi nghe nói trời sắp có tuyết. |
English:What are your plans for the weekend?🔄Vietnamese:Kế hoạch cho cuối tuần của bạn là gì? | English:Are you free next week?🔄Vietnamese:Tuần sau bạn có rảnh không? |
English:Let’s make reservations for...🔄Vietnamese:Hãy đặt chỗ cho... | English:I’m looking forward to...🔄Vietnamese:Tôi đang mong chờ... |
English:I have a lot to do this week.🔄Vietnamese:Tôi có rất nhiều việc phải làm trong tuần này. | English:You look nice today.🔄Vietnamese:Hôm nay trông bạn thật đẹp. |
English:That’s a great idea.🔄Vietnamese:Đó là một ý tưởng tuyệt vời. | English:You did a fantastic job.🔄Vietnamese:Bạn đã làm một công việc tuyệt vời. |
English:I admire your...🔄Vietnamese:Tôi ngưỡng mộ bạn... | English:You’re very talented.🔄Vietnamese:Bạn rất có tài năng. |
English:I’m sorry for...🔄Vietnamese:Tôi xin lỗi vì... | English:I apologize if...🔄Vietnamese:Tôi xin lỗi nếu... |
English:No problem at all.🔄Vietnamese:Không có vấn đề gì cả. | English:It’s okay.🔄Vietnamese:Không sao đâu. |
English:Thank you for understanding.🔄Vietnamese:Cảm ơn bạn đa hiểu. | English:How's everything going?🔄Vietnamese:Mọi việc thế nào rồi? |
English:I appreciate your help.🔄Vietnamese:Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn. | English:That sounds interesting.🔄Vietnamese:Điều đó nghe có vẻ thú vị. |
English:Could you explain that again?🔄Vietnamese:Bạn có thể giải thích điều đó một lần nữa? | English:Let's find a solution.🔄Vietnamese:Hãy cùng tìm giải pháp. |
English:Where did you go for vacation?🔄Vietnamese:Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ? | English:Do you have any suggestions?🔄Vietnamese:Bạn có đề nghị nào không? |
English:I'm really excited about this opportunity.🔄Vietnamese:Tôi thực sự vui mừng về cơ hội này. | English:Can I borrow your pen?🔄Vietnamese:Tôi có thể mượn bút của bạn được không? |
English:I'm not feeling well today.🔄Vietnamese:Tôi cảm thấy không tốt ngày hôm nay. | English:That's a good question.🔄Vietnamese:Đó là một câu hỏi hay. |
English:I'll look into it.🔄Vietnamese:Tôi sẽ xem xét nó. | English:What's your opinion on...?🔄Vietnamese:Bạn có ý kiến gì về...? |
English:Let me check my schedule.🔄Vietnamese:Hãy để tôi kiểm tra lịch trình của tôi. | English:I completely agree with you.🔄Vietnamese:Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn. |
English:Please let me know if there's anything else.🔄Vietnamese:Xin vui lòng cho tôi biết nếu có bất cứ điều gì khác. | English:I'm not sure I understand.🔄Vietnamese:Tôi không chắc là tôi hiểu. |
English:That makes sense now.🔄Vietnamese:Bây giờ điều đó có ý nghĩa. | English:I have a question about...🔄Vietnamese:Tôi có một câu hỏi về... |
English:Do you need any help?🔄Vietnamese:Bạn có cần giúp đỡ không? | English:Let’s get started.🔄Vietnamese:Bắt đầu nào. |
English:Can I ask you something?🔄Vietnamese:Tôi có thể hỏi bạn một cái gì đó? | English:What’s going on?🔄Vietnamese:Chuyện gì đang xảy ra vậy? |
English:Do you need a hand?🔄Vietnamese:Bạn có cần giúp đỡ? | English:Is there anything I can do for you?🔄Vietnamese:Tôi có thể làm gì cho bạn không? |
English:I’m here if you need me.🔄Vietnamese:Tôi ở đây nếu bạn cần tôi. | English:Let’s grab lunch.🔄Vietnamese:Hãy ăn trưa nào. |
English:I’m on my way.🔄Vietnamese:Tôi đang trên đường. | English:Where should we meet?🔄Vietnamese:Chúng ta nên gặp nhau ở đâu? |
English:How’s the weather?🔄Vietnamese:Thơi tiêt thê nao? | English:Did you hear the news?🔄Vietnamese:Bạn đã nghe những tin tức? |
English:What did you do today?🔄Vietnamese:Bạn đã làm gì hôm nay? | English:Can I join you?🔄Vietnamese:Tôi có thể tham gia cùng bạn được không? |
English:That’s fantastic news!🔄Vietnamese:Đó là tin tuyệt vời! | English:I’m so happy for you.🔄Vietnamese:Tôi rất hạnh phúc cho bạn. |
English:Congratulations!🔄Vietnamese:Chúc mừng! | English:That’s really impressive.🔄Vietnamese:Điều đó thực sự ấn tượng. |
English:Keep up the good work.🔄Vietnamese:Hãy tiếp tục phát huy. | English:You’re doing great.🔄Vietnamese:Bạn đang làm rất tốt. |
English:I believe in you.🔄Vietnamese:Tôi tin bạn. | English:You’ve got this.🔄Vietnamese:Bạn đã có cái này. |
English:Don’t give up.🔄Vietnamese:Đừng bỏ cuộc. | English:Stay positive.🔄Vietnamese:Lạc quan lên. |
English:Everything will be okay.🔄Vietnamese:Mọi thứ sẽ ổn. | English:I’m proud of you.🔄Vietnamese:Tôi tự hào về bạn. |
English:You’re amazing.🔄Vietnamese:Bạn thật tuyệt vời. | English:You’ve made my day.🔄Vietnamese:Bạn đã làm nên ngày của tôi. |
English:That’s wonderful to hear.🔄Vietnamese:Thật tuyệt vời khi nghe điều đó. | English:I appreciate your kindness.🔄Vietnamese:Tôi đánh giá cao lòng tốt của bạn. |
English:Thank you for your support.🔄Vietnamese:Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn. | English:I’m grateful for your help.🔄Vietnamese:Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn. |
English:You’re a great friend.🔄Vietnamese:Bạn là một người bạn tuyệt vời. | English:You mean a lot to me.🔄Vietnamese:Bạn co y nghia vơi tôi. |
English:I enjoy spending time with you.🔄Vietnamese:Tôi thích dành thời gian với bạn. | English:You always know what to say.🔄Vietnamese:Bạn luôn biết phải nói gì. |
English:I trust your judgment.🔄Vietnamese:Tôi tin tưởng sự phán xét của bạn. | English:You’re so creative.🔄Vietnamese:Bạn thật sáng tạo. |
English:You inspire me.🔄Vietnamese:Bạn truyền cảm hứng cho tôi. | English:You’re so thoughtful.🔄Vietnamese:Bạn thật chu đáo. |
English:You’re the best.🔄Vietnamese:Bạn là nhất. | English:You’re a great listener.🔄Vietnamese:Bạn là một người biết lắng nghe. |
English:I value your opinion.🔄Vietnamese:Tôi đánh giá cao ý kiến của bạn. | English:I’m so lucky to know you.🔄Vietnamese:Tôi thật may mắn khi được biết bạn. |
English:You’re a true friend.🔄Vietnamese:Bạn là một người bạn thực sự. | English:I’m glad we met.🔄Vietnamese:Tôi rất vui vì chúng ta đã gặp nhau. |
English:You have a wonderful sense of humor.🔄Vietnamese:Bạn có khiếu hài hước tuyệt vời. | English:You’re so understanding.🔄Vietnamese:Bạn thật hiểu biết. |
English:You’re a fantastic person.🔄Vietnamese:Bạn là một người tuyệt vời. | English:I enjoy your company.🔄Vietnamese:Tôi thích công ty bạn. |
English:You’re a lot of fun.🔄Vietnamese:Bạn rất vui vẻ. | English:You have a great personality.🔄Vietnamese:Bạn có một nhân cách tuyệt vời. |
English:You’re very generous.🔄Vietnamese:Bạn rất hào phóng. | English:You’re a great role model.🔄Vietnamese:Bạn là một hình mẫu tuyệt vời. |
English:You’re so talented.🔄Vietnamese:Bạn thật tài năng. | English:You’re very patient.🔄Vietnamese:Bạn rất kiên nhẫn. |
English:You’re very knowledgeable.🔄Vietnamese:Bạn rất hiểu biết. | English:You’re a good person.🔄Vietnamese:Bạn là một người tốt. |
English:You make a difference.🔄Vietnamese:Bạn tạo nên sự khác biệt. | English:You’re very reliable.🔄Vietnamese:Bạn rất đáng tin cậy. |
English:You’re very responsible.🔄Vietnamese:Bạn rất có trách nhiệm. | English:You’re very hardworking.🔄Vietnamese:Bạn rất chăm chỉ. |
English:You have a kind heart.🔄Vietnamese:Bạn có một trái tim nhân hậu. | English:You’re very compassionate.🔄Vietnamese:Bạn rất từ bi. |
English:You’re very supportive.🔄Vietnamese:Bạn rất ủng hộ. | English:You’re a great leader.🔄Vietnamese:Bạn là một nhà lãnh đạo tuyệt vời. |
English:You’re very dependable.🔄Vietnamese:Bạn rất đáng tin cậy. | English:You’re very trustworthy.🔄Vietnamese:Bạn rất đáng tin cậy. |
English:You’re very honest.🔄Vietnamese:Bạn rất trung thực. | English:You have a great attitude.🔄Vietnamese:Bạn có một thái độ tuyệt vời. |
English:You’re very respectful.🔄Vietnamese:Bạn rất tôn trọng người khác. | English:You’re very considerate.🔄Vietnamese:Bạn rất chu đáo. |
English:You’re very thoughtful.🔄Vietnamese:Bạn rất chu đáo. | English:You’re very helpful.🔄Vietnamese:Bạn rất hữu ích. |
English:You’re very friendly.🔄Vietnamese:Bạn rất thân thiện. | English:You’re very polite.🔄Vietnamese:Bạn rất lịch sự. |
English:You’re very courteous.🔄Vietnamese:Bạn rất lịch sự. | English:You’re very understanding.🔄Vietnamese:Bạn rất hiểu biết. |
English:You’re very forgiving.🔄Vietnamese:Bạn rất dễ tha thứ. | English:You’re very respectful.🔄Vietnamese:Bạn rất tôn trọng. |
English:You’re very kind.🔄Vietnamese:Bạn rất tốt bụng. | English:You’re very generous.🔄Vietnamese:Bạn rất hào phóng. |
English:You’re very caring.🔄Vietnamese:Bạn rất quan tâm. | English:You’re very loving.🔄Vietnamese:Bạn rất yêu thương. |
English to Vietnamese translation means you can translate English languages into Vietnamese languages. Just type English language text into the text box, and it will easily convert it into Vietnamese language.
There are a few different ways to translate English to Vietnamese. The simplest way is just to input your English language text into the left box and it will automatically convert this text into Vietnamese language for you.
There are some mistakes people make while translating English to Vietnamese: Not paying attention to the context of the sentence of Vietnamese language. Using the wrong translation for a word or phrase for English to Vietnamese translate.
Yes, this English to Vietnamese translator is very reliable because it's using ML and AI at the backend which is very fast for translating English to Vietnamese within milliseconds.
Always look for professionals who are native Vietnamese speakers or have extensive knowledge of the Vietnamese language to ensure accurate translation. Otherwise, A person who does not have much knowledge of the Vietnamese language can not help you to have a good translation from English to Vietnamese.
Yes, it is possible to learn basic English to Vietnamese translation by yourself. You can start by familiarizing yourself with the Vietnamese alphabet, basic grammar of Vietnamese, and commonly used phrases of Vietnamese. You can also find commenly used phrases of both Vietnamese and English languages below.Online language learning platforms or textbooks can help you in this process with Vietnamese after that you will be able to speak both English and Vietnamese languages.
To learn English to Vietnamese translation skills you have to move yourself in the Vietnamese language and culture. Go and meet with Vietnamese people and ask them what we call this thing in Vietnamese. It will take some time but one day you will improve your skills in Vietnamese a lot.
Yes. it also work as Vietnamese to English translator. You just need to click on swap button between English and Vietnamese. Now you need to input Vietnamese langauge and it will gives you output in English language.
Dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt nghĩa là bạn có thể dịch các ngôn ngữ tiếng Anh sang tiếng Việt. Chỉ cần gõ văn bản tiếng Anh vào hộp văn bản và nó sẽ dễ dàng chuyển đổi nó sang ngôn ngữ tiếng Việt.
Có một vài cách khác nhau để dịch tiếng Anh sang tiếng Việt. Cách đơn giản nhất là bạn nhập văn bản tiếng Anh vào ô bên trái và nó sẽ tự động chuyển văn bản này sang ngôn ngữ tiếng Việt cho bạn.
Có một số sai sót mà mọi người mắc phải khi dịch tiếng Anh sang tiếng Việt: Không chú ý đến ngữ cảnh của câu tiếng Việt. Sử dụng sai bản dịch cho một từ hoặc cụm từ để dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
Có, trình dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt này rất đáng tin cậy vì nó sử dụng ML và AI ở phần phụ trợ, giúp dịch tiếng Anh sang tiếng Việt rất nhanh trong vòng một phần nghìn giây.
Luôn tìm kiếm những chuyên gia là người Việt bản xứ hoặc có kiến thức sâu rộng về tiếng Việt để đảm bảo bản dịch được chính xác. Ngược lại, một người không có nhiều kiến thức về tiếng Việt cũng không thể giúp bạn có được bản dịch tốt từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
Có, bạn có thể tự học dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt cơ bản. Bạn có thể bắt đầu bằng việc làm quen với bảng chữ cái tiếng Việt, ngữ pháp cơ bản của tiếng Việt và các cụm từ tiếng Việt thông dụng. Bạn cũng có thể tìm thấy các cụm từ được sử dụng phổ biến ở cả tiếng Việt và tiếng Anh bên dưới. Các nền tảng hoặc sách giáo khoa học ngôn ngữ trực tuyến có thể giúp bạn trong quá trình này bằng tiếng Việt, sau đó bạn sẽ có thể nói được cả tiếng Anh và tiếng Việt.
Để học kỹ năng dịch tiếng Anh sang tiếng Việt, bạn phải hòa nhập vào ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam. Hãy đến gặp người Việt và hỏi họ xem chúng ta gọi thứ này bằng tiếng Việt là gì. Sẽ mất một thời gian nhưng một ngày nào đó bạn sẽ cải thiện được kỹ năng tiếng Việt của mình rất nhiều.
Đúng. nó cũng hoạt động như một trình dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Bạn chỉ cần nhấn vào nút trao đổi giữa tiếng Anh và tiếng Việt. Bây giờ bạn cần nhập ngôn ngữ tiếng Việt và nó sẽ cho bạn kết quả bằng tiếng Anh.